Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 7T Pro | OnePlus 7T |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~516 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches, 108.8 cm2 (~88.1% screen-to-body ratio) | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~86.5% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.6, (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, 78mm (telephoto), 3x optical zoom, PDAF, Laser AF, OIS | 48 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 51mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), AF | ||
Camera trước | Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.0\", 1.0µm | 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm | |||
Đèn Flash | Dual-LED flash | Đang cập nhật | |||
Chụp ảnh nâng cao | HDR, panorama | Đang cập nhật | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, Auto HDR, gyro-EIS | Đang cập nhật | |||
Videocall | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4085 mAh battery | 3800 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Po 4085 mAh battery | Li-Po 3800 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Li-Po | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; OxygenOS 10.0.4 | Android 10.0; OxygenOS 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855+ (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 (700 MHz) | Adreno 640 (700 MHz) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Đang cập nhật | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / LTE | |||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Đang cập nhật | |||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS | Đang cập nhật | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | Đang cập nhật | |||
Cổng kết nối/sạc | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng, nguyên khối | |||
Chất liệu | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 162.6 x 75.9 x 8.8 mm (6.40 x 2.99 x 0.35 in) | 160.9 x 74.4 x 8.1 mm (6.33 x 2.93 x 0.32 in) | |||
Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) | 190 g (6.70 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Đang cập nhật | |||
Radio | Không hỗ trợ | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | Đang cập nhật |