So sánh giữa OnePlus 7 Pro và Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh OnePlus 7 Pro Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox
Giá 12.190.000₫ 9.990.000₫
Khuyến mại

Tặng Dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ

Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED, 5.8\", Quad HD+ (2K+)
Độ phân giải 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~516 ppi density) 2K+, 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~550 ppi density)
Màn hình rộng 6.67 inches, 108.8 cm2 (~88.1% screen-to-body ratio) 6.1 inches, 93.2 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/1.6, (wide), 1/2\", 0.8µm, Laser/PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 78mm (telephoto), 3x zoom, Laser/PDAF, OIS 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4;16 MP, f/2.2
Camera trước Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.0\", 1.0µm 10 MP, f/1.9
Đèn Flash Hỗ trợ
Chụp ảnh nâng cao hống rung kỹ thuật số (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Zoom (Camera kép), HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Không Hỗ trợ qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh battery 3400 mAh
Loại pin Li-Po 4000 mAh battery Li-Ion, 3400 mAh
Công nghệ pin Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); OxygenOS 9.5.4 Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Exynos 9820 (8 nm) - EMEA/LATAM Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.80 GHz Kryo 485) Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China
Chip đồ họa (GPU) Adreno 640 Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB or 8 GB or 12 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 8 GB RAM, 512 GB 8 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe Có hỗ trợ
Kết nối khác NFC/ GPS...
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Thẳng
Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực
Kích thước 162.6 x 75.9 x 8.8 mm (6.40 x 2.99 x 0.35 in) 149.9 x 70.4 x 7.8 mm (5.90 x 2.77 x 0.31 in)
Trọng lượng 206 g (7.27 oz) 157 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Quét mống mắt và bảo mật vân tay
Ghi âm
Radio FM radio
Xem phim H.265, MP4, AVI, H.263 H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, MP3, WAV Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OnePlus 7 Pro và Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01842 sec| 1766.586 kb