Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 7 Pro | Samsung Galaxy Note 20 mới 99% | RAM 8GB/128GB |
|
||
Giá | 12.190.000₫ | 11.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
Giá trên là bản 99%, Sale kịch sàn, số lượng còn rất ít Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~516 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches, 108.8 cm2 (~88.1% screen-to-body ratio) | 6.7 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | ||||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.6, (wide), 1/2\", 0.8µm, Laser/PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 78mm (telephoto), 3x zoom, Laser/PDAF, OIS | Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP | ||
Camera trước | Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.0\", 1.0µm | 0 MP | |||
Đèn Flash | Hỗ trợ | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | hống rung kỹ thuật số (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Zoom (Camera kép), HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
|||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Không | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh battery | 4300 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 4000 mAh battery | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc ngược không dây, Sạc không dây, Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); OxygenOS 9.5.4 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) | Exynos 990 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.80 GHz Kryo 485) | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB or 12 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | ||||
Jack tai nghe | Type-C | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | 162.6 x 75.9 x 8.8 mm (6.40 x 2.99 x 0.35 in) | Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) | 192 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | H.265, MP4, AVI, H.263 | Có | |||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, WAV | Có |