Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia X7 (Nokia 7.1 Plus) RAM 4GB (ROM Tiếng Việt) | Nokia X7 (Nokia 7.1 Plus) (6GB/64GB) |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
Giảm: 100.000đ khi mua BHV tại 685 Lê Thánh Tông, Hạ Long Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio | |||
Màn hình rộng | 6.18 inches | 6.18\" | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Dual : 12 MP, f/1.8, 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 13 MP | 12MP + 13MP | ||
Camera trước | 20 MP, f/2.0, 0.9µm | 20 MP | |||
Đèn Flash | dual-LED dual-tone flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS) | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh battery | 3500 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm) | Qualcomm Snapdragon 710 | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 64/128 GB, 4 GB RAM | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | hỗ trợ tối đa 400 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | 2 Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Chất liệu | Khung nhôm và mặt kính cao cấp | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | 154.8 x 75.8 x 8 mm | 154.8 x 75.8 x 8 mm | |||
Trọng lượng | 178 g | 178g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio | Hỗ trợ qua App | Không | |||
Xem phim | MP4/H.264 player | MP4/H.264 player | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |