So sánh giữa Nokia X6 (Nokia 6.1 Plus) RAM 6GB (ROM Tiếng Việt) và OnePlus X

Thông số tổng quan
Hình ảnh Nokia X6 (Nokia 6.1 Plus) RAM 6GB (ROM Tiếng Việt) OnePlus X
Giá
Khuyến mại

Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua Bào Hành

Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ

Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Tặng gậy tự sướng cao cấp trị giá 50.000vnđ

Tặng Dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ

Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio 1080 x 1920 pixels (~441 ppi pixel density)
Màn hình rộng 5.8 inch 5.0 inches (~71.3% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Dual: 16 MP (f/2.0, 1.0µm, giro-EIS) + 5 MP (f/2.2, 1.2µm) 13 MP, f/2.2, phase detectiautofocus, LED flash
Camera trước 16 MP (f/2.0, 1.0µm) 8 MP, f/2.4
Đèn Flash dual-LED dual-tone flash
Chụp ảnh nâng cao Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim 1080p@30fps 1080p@30fps, 720p@120fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3060 mAh battery 2525 mAh
Loại pin Non-removable Li-Ion Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Android OS, v5.1.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM636 Snapdragon 636
Tốc độ CPU Octa-core 1.8 GHz Kryo 260 Qualcomm Snapdrag801 Quad-core 2.3 GHz Krait 400
Chip đồ họa (GPU) Adreno 509 Adreno 330
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB 3 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD microSD
Kết nối Mạng di động
Sim Hybrid Dual SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS Yes, with A-GPS, GLONASS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5mm 3.5mm
Kết nối khác 2.0, Type-C 1.0 reversible connector Không
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Chất liệu Khung kim loại, mặt kính cao cấp
Kích thước 147.2 x 71 x 8 mm 140 x 69 x 6.9 mm (5.51 x 2.72 x 0.27 in)
Trọng lượng 153 g 138 g / 160 g (4.87 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Không
Xem phim MP4/H.264 player
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Nokia X6 (Nokia 6.1 Plus) RAM 6GB (ROM Tiếng Việt) và OnePlus X

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01795 sec| 1758.523 kb