Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia X6 (Nokia 6.1 Plus) Ram 4GB32GB (Rom Tiếng Việt) | Xiaomi Mi 8 |
|
||
Giá | 3.650.000₫ | 7.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ |
Giảm 50.000đ & Tặng thánh sim tốc độ cao Áp dụng tại 127 Phố Vọng & 587 Nguyễn Văn Cừ khi mua BHV Tặng DCL Full màn trị giá 150.000đ tại 302 QT & 14 PN Tặng tai nghe Xiaomi Cao Cấp trị giá 100.000đ khi mua BHP Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe Xiaomi" với 200.000đ Hỗ trợ mua đồng hồ thông minh Xiaomi Mi Band 3 với giá 650.000₫ Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | Super AMOLED capacitive touchscreen, | ||
Màu màn hình | 16M colors | 16M colors | |||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio | Full HD+ (1080 x 2248 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.8 inch | 6.21 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | Điện dung đa điểm | |||
Cảm ứng | Điện dung đa điểm | Điện dung đa điểm | |||
Chuẩn màn hình | IPS LCD, 19:9 ratio | Super AMOLED | |||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | Android 8.1 (Oreo) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera trước | 16 MP (f/2.0, 1.0µm) | 2 camera 12 MP | ||
Camera sau | Dual: 16 MP (f/2.0, 1.0µm, giro-EIS) + 5 MP (f/2.2, 1.2µm) | 20 MP (f/2.0, 1.8µm), 1080p | |||
Đèn Flash | dual-LED dual-tone flash | Đèn LED kép | |||
Tính năng camera | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp | |||
Quay phim | 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
CPU & RAM | Tốc độ CPU | Octa-core 1.8 GHz Kryo 260 | 4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo | ||
Chipset | Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 | Snapdragon 845 8 nhân | |||
RAM | 4GB | 6 GB RAM | |||
Số nhân | Đang cập nhật | 8 nhân | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 509 | Adreno 630 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 32GB/64GB | 64GB , 128GB, 256 GB | ||
Danh bạ | Hỗ trợ | Có | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | up to 256 GB (uses SIM 2 slot) | Không | |||
Bộ nhớ khả dụng | Tùy chỉnh | Đang cập nhật | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3060 mAh battery | 3400 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Non-removable Li-Po | |||
Pin có thể tháo rời | Không hỗ trợ | Không | |||
Thời gian thoại | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thời gian chờ | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thời gian media | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Loại Sim | Hybrid Dual SIM | Dual SIM | ||
3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |||
4G | LTE | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) | |||
Khe gắn Sim | Nano-SIM, dual stand-by | Dual SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | |||
GPRS/EDGE | Hỗ trợ | Có | |||
Jack tai nghe | 3.5mm | USB Type-C | |||
NFC | Không hỗ trợ | Có | |||
Kết nối USB | USB On-The-Go | USB Type-C | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | Có | |||
Cổng sạc | Lightning | USB Type-C | |||
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | Nguyên khối thẳng đứng | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Kích thước | 147.2 x 71 x 8 mm | Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm | |||
Trọng lượng (g) | 153 g | 175 g (6.17 oz) | |||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | Nhôm cao cấp nguyên khối | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MP4/H.264 player | 3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có | |||
Giới hạn cuộc gọi | Không giới hạn | Không | |||
FM radio | Không | Không | |||
Chức năng khác | Fast battery charging (Quick Charge 3.0) | Infrared face recognition, fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass |