Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia X5 (Nokia 5.1 Plus) RAM 4GB/64GB (ROM Tiếng Việt) | Samsung Galaxy S7 cũ (99%) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD, 5.9\", HD+ | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1440 Pixels) | 1440 x 2560 pixels (577 ppi) | |||
Màn hình rộng | 5.9\" | 5.1 inchs | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 13 MP và 5 MP (2 camera) | 12 MP, f/1.7, phase detectiautofocus, OIS, LED flash | ||
Camera trước | 8 MP | 5 MP, f/1.7, dual video call, Auto HDR | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Camera trước | 1/2.6 | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3000 mAh | 3000mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-on | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | CPU 8 nhân | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 Exynos 8890 Octa | |||
Tốc độ CPU | CPU 8 nhân | Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Mali-T880 MP12 Adreno 530 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | 2 Nano SIM | Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE | v4.2, A2DP, LE, apt-X | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Nhựa | ||||
Kích thước | Đang cập nhật | 142.4 x 69.6 x 7.9 mm (5.61 x 2.74 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | Đang cập nhật | 152 g (5.36 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | Có | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+ | Có |