So sánh giữa Nokia X và Vsmart Star RAM 2GB16GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Nokia X Vsmart Star RAM 2GB16GB
Giá
Khuyến mại

Sản phẩm đã ngừng kinh doanh

Tham khảo sang sản phẩm Vsmart Joy 3: 2.790.000đ

Tham khảo sang sản phẩm Vsmart Star 3: 1.690.000đ

Màn hình Công nghệ màn hình LCD IPS Màn hình giọt nước
Độ phân giải 480 x 800 pixels HD+ 720 x 1520 - 295 PPI (19:9)
Màn hình rộng 4.0\\\\\\\" 5.7”
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Đang cập nhật
Camera Camera sau 3.0 MP 8 MP ƒ/2.0 + 2 MP ƒ/2.4
Camera trước Không 5 MP, ƒ/2.2
Đèn Flash Không
Chụp ảnh nâng cao Fixed Focus Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim Quay phim 480p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps
Videocall Không Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1500 mAh 3000 mAh
Loại pin Pin Nokia BN-01 Pin chuẩn Li-Ion, 4500 mAh, Quick Charge 3.0
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Nokia X software platform (trên nền Android 4.4) Android 9.0
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SnapdragS4 Qualcomm® Snapdragon™ 215 4 nhân 1.3 GHz, 28nm
Tốc độ CPU 1 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 203 Qualcomm® Adreno™ 308 Lên đến 485 MHz
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 512 MB 2 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) Đang cập nhật
Kết nối Mạng di động
Sim Micro SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth Có, V3.0 + HS LE, A2DP
Cổng kết nối/sạc Micro USB Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng Nguyên khối
Chất liệu Nhựa
Kích thước 115.5 x 63 x 10.4 mm 147 x 71.6 x 8.6 mm
Trọng lượng 128.7 g 144 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim Đang cập nhật
Nghe nhạc Đang cập nhật

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Nokia X và Vsmart Star RAM 2GB16GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02735 sec| 1758.25 kb