So sánh giữa Nokia X

Thông số tổng quan
Hình ảnh Nokia X
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình
Độ phân giải 480 x 800 pixels
Màn hình rộng 4.0\\\\\\\"
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 3.0 MP
Camera trước Không
Đèn Flash Không
Chụp ảnh nâng cao Fixed Focus
Quay phim Quay phim 480p@30fps
Videocall Không
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1500 mAh
Loại pin Pin Nokia BN-01
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Nokia X software platform (trên nền Android 4.4)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SnapdragS4
Tốc độ CPU 1 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 203
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 512 MB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Kết nối Mạng di động
Sim Micro SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS
Bluetooth Có, V3.0 + HS
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng
Chất liệu
Kích thước 115.5 x 63 x 10.4 mm
Trọng lượng 128.7 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Nokia X

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01790 sec| 1746.094 kb