Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia 8.3 5G (2020) - Chính hãng | Nokia X7 (Nokia 7.1 Plus) (6GB/64GB) |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
Giảm: 100.000đ khi mua BHV tại 685 Lê Thánh Tông, Hạ Long Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~386 ppi density) | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio | |||
Màn hình rộng | 6.81 inches, 112.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | 6.18\" | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/2.2, 1/3\", 1.12µm, AF | 12MP + 13MP | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1.12µm | 20 MP | |||
Đèn Flash | dual-LED dual-tone flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | |||
Quay phim | 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 3500 mAh battery | ||
Loại pin | 4500 mAh battery | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Non-removable Li-Po | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0, Android One | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) | Qualcomm Snapdragon 710 | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) | Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 620 | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 8 GB | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM | 64GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | hỗ trợ tối đa 400 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | 171.9 x 78.6 x 9 mm (6.77 x 3.09 x 0.35 in) | 154.8 x 75.8 x 8 mm | |||
Trọng lượng | 220 g (7.76 oz) | 178g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | MP4/H.264 player | MP4/H.264 player | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |