Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Nokia 7.1 (2018) - Chính hãng |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
• Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng • Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ • Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ • Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ |
|||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | |||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio | |||
Màn hình rộng | 5.8 inch | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Chuẩn màn hình | IPS LCD, 19:9 ratio | |||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera trước | |||
Camera sau | Dual: | |||
Đèn Flash | dual-LED dual-tone flash | |||
Tính năng camera | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | |||
Quay phim | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | |||
CPU & RAM | Tốc độ CPU | |||
Chipset | ||||
RAM | 6GB | |||
Số nhân | Đang cập nhật | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 509 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | |||
Danh bạ | Hỗ trợ | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | up to 256 GB (uses SIM 2 slot) | |||
Bộ nhớ khả dụng | Tùy chỉnh | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3500 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | |||
Pin có thể tháo rời | Không hỗ trợ | |||
Thời gian thoại | Đang cập nhật | |||
Thời gian chờ | Đang cập nhật | |||
Thời gian media | Đang cập nhật | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Loại Sim | Hybrid Dual SIM | ||
3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |||
4G | LTE | |||
Khe gắn Sim | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |||
GPRS/EDGE | Hỗ trợ | |||
Jack tai nghe | 3.5mm | |||
NFC | Không hỗ trợ | |||
Kết nối USB | USB On-The-Go | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Cổng sạc | Lightning | |||
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Kích thước | 147.2 x 71 x 8 mm | |||
Trọng lượng (g) | 153 g | |||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MP4/H.264 player | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | |||
Giới hạn cuộc gọi | Không giới hạn | |||
FM radio | Không | |||
Chức năng khác | Fast battery charging (Quick Charge 3.0) |