Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia 5.3 Bộ nhớ 64GB (2020) - Chính hãng | Nokia 8.1 (2018) - Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Đang cập nhật | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~268 ppi density) | ||||
Màn hình rộng | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) | ||||
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 3, 450 nits typ. brightness (advertised) | ||||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, 13mm (ultrawide) 2 MP, (macro) | Đang cập nhật | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0, (wide) | Đang cập nhật | |||
Đèn Flash | Dual-LED dual-tone flash | Đang cập nhật | |||
Chụp ảnh nâng cao | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | Đang cập nhật | |||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | Đang cập nhật | ||
Loại pin | 4000 mAh battery | ||||
Công nghệ pin | Non-removable Li-Po | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0, Android One | Đang cập nhật | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm) | Đang cập nhật | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | Đang cập nhật | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB, 4 GB or 8 GB | Đang cập nhật | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB 3 GB RAM, 64 GB 4 GB RAM, 64 GB 6 GB RAM | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | ||||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Đang cập nhật | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | |||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | ||||
Kích thước | 164.3 x 76.6 x 8.5 mm (6.47 x 3.02 x 0.33 in) | ||||
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | MP4/H.264 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |