Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia 5.3 Bộ nhớ 64GB (2020) - Chính hãng | iPhone 8 Plus Quốc tế 64GB Cũ 99% |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
Tặng Sạc - Cable khi mua máy Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~268 ppi density) | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 3, 450 nits typ. brightness (advertised) | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, 13mm (ultrawide) 2 MP, (macro) | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0, (wide) | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | |||
Đèn Flash | Dual-LED dual-tone flash | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR |
Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | 1080p@30fps | Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 2691 mAh | ||
Loại pin | 4000 mAh battery | Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) | |||
Công nghệ pin | Non-removable Li-Po | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0, Android One | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm) | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB, 4 GB or 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB 3 GB RAM, 64 GB 4 GB RAM, 64 GB 6 GB RAM | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 1 khe cắm Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | EDR, A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm | Lightning | |||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | NFC/ USB/ GPS | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | 164.3 x 76.6 x 8.5 mm (6.47 x 3.02 x 0.33 in) | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) | 202 g (7.13 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | Bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có hỗ trợ | |||
Radio | Không | Hỗ trợ | |||
Xem phim | MP4/H.264 player | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |