So sánh giữa Nokia 3.2 (2019) - Chính hãng và Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Nokia 3.2 (2019) - Chính hãng Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)
Giá
Khuyến mại

Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ

Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED capacitive touchscreen,
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~269 ppi density) Full HD+ (1080 x 2248 Pixels)
Màn hình rộng 6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio) 6.21 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 13 MP, f/2.2, 1/3\", 1.12µm, AF 20 MP (f/2.0, 1.8µm), 1080p
Camera trước 5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1.12µm 2 camera 12 MP
Đèn Flash dual-LED dual-tone flash Đèn LED kép
Chụp ảnh nâng cao Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3060 mAh battery 3400 mAh battery
Loại pin 4000 mAh battery Non-removable Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); Android One Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM429 Snapdragon 429 Snapdragon 845 8 nhân
Tốc độ CPU Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53 4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo
Chip đồ họa (GPU) Adreno 504 Adreno 630
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB or 3 GB 6 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD Không
Kết nối Mạng di động
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Dual SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Cổng kết nối/sạc USB On-The-Go USB Type-C
Jack tai nghe 3.5mm USB Type-C
Kết nối khác 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng Nguyên khối thẳng đứng
Chất liệu Khung kim loại, mặt kính cao cấp Nhôm cao cấp nguyên khối
Kích thước 159.4 x 76.2 x 8.6 mm (6.28 x 3.00 x 0.34 in) Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng 181 g (6.38 oz) 175 g (6.17 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Không Không
Xem phim MP4/H.264 player 3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Nokia 3.2 (2019) - Chính hãng và Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01881 sec| 1766.539 kb