Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Nokia 3.1 (2018) - Chính hãng |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~310 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 5.2 inches, 69.8 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | ||||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/2.0, AF | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao | ||||
Quay phim | 1080p@30fps | |||
Videocall | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | |||
Loại pin | Li-Ion 2990 mAh battery | |||
Công nghệ pin | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie); Android One | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek MT6750 (28 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T860MP2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB / 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 256 GB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | |||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | ||||
GPS | ||||
Bluetooth | ||||
Cổng kết nối/sạc | ||||
Jack tai nghe | ||||
Kết nối khác | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | |||
Chất liệu | ||||
Kích thước | 146.3 x 68.7 x 8.7 mm (5.76 x 2.70 x 0.34 in) | |||
Trọng lượng | 138.3 g (4.87 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | |||
Ghi âm | ||||
Radio | ||||
Xem phim | ||||
Nghe nhạc |