Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia 1.3 (2020) - Chính hãng | Nokia 8.1 (2018) - Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Đang cập nhật | ||
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~295 ppi density) | ||||
Màn hình rộng | 5.71 inches, 81.4 cm2 (~77.6% screen-to-body ratio) | ||||
Mặt kính cảm ứng | Glass front, plastic back, plastic frame | ||||
Camera | Camera sau | 8 MP, AF | Đang cập nhật | ||
Camera trước | 5 MP | Đang cập nhật | |||
Đèn Flash | Dual-LED dual-tone flash | Đang cập nhật | |||
Chụp ảnh nâng cao | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | Đang cập nhật | |||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3000 mAh | Đang cập nhật | ||
Loại pin | 3000 mAh battery | ||||
Công nghệ pin | Non-removable Li-Po | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0 (Go edition), Android One | Đang cập nhật | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm QM215 (28 nm) | Đang cập nhật | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 | Đang cập nhật | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 308 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 1 GB | Đang cập nhật | ||
Bộ nhớ trong | 16 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | ||||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Đang cập nhật | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | |||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | ||||
Kích thước | 147.3 x 71.2 x 9.4 mm (5.80 x 2.80 x 0.37 in) | ||||
Trọng lượng | 155 g (5.47 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | MP4/H.264 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |