Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | LeEco Le Max 2 X820 | Nokia X6 (Nokia 6.1 Plus) RAM 4GB (ROM Tiếng Việt) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
• Tặng Phiếu dán màn hình trị giá 600.000vnđ • Tặng gậy tự sướng cao cấp trị giá 50.000vnđ • Tặng Dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV • Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng • Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ • Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ • Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | |||
Độ phân giải | 2k | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio | |||
Màn hình rộng | 5.7 inch | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 21MP | Dual: 16 MP (f/2.0, 1.0µm, giro-EIS) + 5 MP (f/2.2, 1.2µm) | ||
Camera trước | 8 MP | 16 MP (f/2.0, 1.0µm) | |||
Đèn Flash | LED flash | dual-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | tự động lấy nét, dò tìm khuôn mặt, HDR | Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR | |||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3100 mAh | 3060 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | ||||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 820 | Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 1.8 GHz Kryo 260 | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 509 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | |||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | ||||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Hybrid Dual SIM | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Chất liệu | Khung kim loại, mặt kính cao cấp | ||||
Kích thước | 147.2 x 71 x 8 mm | ||||
Trọng lượng | 153 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Hỗ trợ | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | MP4/H.264 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |