So sánh giữa iPhone Xs Max Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone Xs Max Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB
Giá 7.950.000₫
Khuyến mại

Tặng Sạc - Cable khi mua máy

Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV

Tặng Cường lực  - Ốp lưng khi mua máy

Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED
Độ phân giải 1125 x 2436 pixel
Màn hình rộng 6.5 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Camera Dual 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom
Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm
Đèn Flash Quad-LED dual-tone flash
Chụp ảnh nâng cao

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)


Quay phim 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.
Videocall Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3174 mAh
Loại pin Li-Ion battery 3174 mAh
Công nghệ pin Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 12, có thể lên iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A12 Bionic
Tốc độ CPU Hexa-core (8 nhân)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB RAM
Bộ nhớ trong 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE
Sim 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe Hỗ trợ cổng Lightning 2.0, proprietary reversible connector
Kết nối khác NFC/ GPS/ USB
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng
Chất liệu Kim loại cao cấp + kính cường lực
Kích thước 157.5 x 77.4 x 7.7 mm
Trọng lượng 208 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Nhận diện khuôn mặt
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ qua App
Xem phim MP4/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone Xs Max Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01773 sec| 1754.586 kb