Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xs Chính hãng VN/A | iPhone Xr Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB |
|
||
Giá | 6.090.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm thêm 30% khi mua tất cả các loại phụ kiện khác Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone
|
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Scratch-resistant glass, oleophobic coating | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6\", 1.4µm, OIS, PDAF | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2658 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion battery 2658 mAh | Li-Ion battery 2942 mAh | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | NFC/ GPS/ USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung kim loại cao cấp + kính cường lực | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) | 194 g (6.84 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio | Hỗ trợ qua App | Hỗ trợ | |||
Xem phim | MP4/H.265 player | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |