Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Plus Quốc tế | iPhone Xs Quốc tế |
|
||
Giá | 5.990.000₫ | 9.450.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | 3D Touch display & home button, Display Zoom | Scratch-resistant glass, oleophobic coating | |||
Camera | Camera sau | Dual 12 MP, (28mm, f/1.8, OIS & 56mm, f/2.8), phase detection autofocus, 2x optical zoom | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Quad-LED (dual tone) flash | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2900 mAh | 2658 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 2900 mAh battery (11.1 Wh) | Li-Ion battery 2658 mAh | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 1 khe cắm Nano Sim | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | NFC/ USB/ GPS | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng | ||
Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) | Khung kim loại cao cấp + kính cường lực | |||
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 177 g (6.24 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Không | Hỗ trợ qua App | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 (MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |