Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Quốc tế Cũ 99% | iPhone 8 Plus Quốc tế 64GB Cũ 99% |
|
||
Giá | 3.190.000₫ | 4.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng kèm Sạc - Cable khi mua máy Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Duy nhất tại 169 Tây Sơn, Đống Đa, HN Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng Sạc - Cable khi mua máy Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio) | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | 3D Touch | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3\", PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1960 mAh | 2691 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 1960 mAh battery (7.45 Wh) | Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh) | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 1 khe cắm Nano-SIM | 1 khe cắm Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | EDR, A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | NFC/ USB/ GPS | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng | ||
Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm (5.44 x 2.64 x 0.28 in) | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 138 g (4.87 oz) | 202 g (7.13 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Có | Có hỗ trợ | |||
Radio | Không | Hỗ trợ | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |