Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Quốc tế | iPhone 8 Quốc tế |
|
||
Giá | 3.250.000₫ | 4.250.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV Tặng Que chọc sim Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV Tặng Que chọc sim Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio) | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | 3D Touch | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3\", PDAF, OIS | 12 MP f/1.8, 28mm | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) | |||
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) | Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1960 mAh | 1821 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Ion 1960 mAh battery (7.45 Wh) | Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 2 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | 1 khe cắm Nano-SIM | 1 khe cắm Nano Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS | Có | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | Có | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | NFC, GPS, USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng | ||
Chất liệu | Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) | Nhôm đúc và kính cường lực | |||
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm (5.44 x 2.64 x 0.28 in) | 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) | |||
Trọng lượng | 138 g (4.87 oz) | 148 g (5,22 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không hỗ trợ | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |