So sánh giữa iPhone 14 Pro Mới Fullbox Chính Hãng VN/A và iPhone 14 Plus Mới Fullbox Chính Hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 14 Pro Mới Fullbox Chính Hãng VN/A iPhone 14 Plus Mới Fullbox Chính Hãng VN/A
Giá 28.690.000₫ 25.990.000₫
Khuyến mại

Tặng Sạc - Cable khi mua máy

Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Giảm thêm 300.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV

Tặng ngay Dán Cường Lực Cao Cấp, Ốp Lưng khi mua máy

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình LTPO Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED
Độ phân giải 1179 x 2556 pixels 1284 x 2778 pixels
Màn hình rộng 6.1 inch 6.7 inches
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.8, 77mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF TOF 3D máy quét LiDAR (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120 12 MP, f/1.5, 26mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec.
Camera trước 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF SL 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF SL 3D, (đo độ sâu / sinh trắc học) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS Có
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec.
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Ion 3200 mAh 4350 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Công nghệ pin Sạc nhanh 20W, sạc 50% trong 30ph (Quảng cáo) Sạc nhanh tối đa: Đang cập nhật Sạc không dây MagSafe 15W Sạc nhanh không dây Qi từ tính 7.5W Sạc nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành IOS 16 iOS 16
Chipset (hãng SX CPU) Apple A16 Bionic (4 nm) 6 nhân GPU: Apple GPU (5-core graphics) 16‑core Neural Engine Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân (2x3.23 GHz + 4x1.82 GHz) GPU: Apple GPU (5 nhân đồ hoạ)
Tốc độ CPU 2x3.3 GHz & 4x1.9 GHz x3.23 GHz + 4x1.82 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (5-core graphics) Apple GPU (5 nhân đồ hoạ)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong 28GB-1TB 128-512GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Đa mạng Đa mạng
Sim Nano/esim NanoSIM/eSIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
GPS dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Không Lightning
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Khung thép + Mặt lưng kính Khung kim loại + Mặt lưng kính
Chất liệu Khung thép + Mặt lưng kính Kiam loại + Kính
Kích thước 47.5 x 71.5 x 7.9 mm 160.8 x 78.1 x 7.8 mm
Trọng lượng 206g 203 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 14 Pro Mới Fullbox Chính Hãng VN/A và iPhone 14 Plus Mới Fullbox Chính Hãng VN/A

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01850 sec| 1766.68 kb