Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 Pro Quốc tế Cũ 99% Bản 128GB | iPhone 13 Quốc tế Cũ 99% Bản 128GB |
|
||
Giá | 19.890.000₫ | 16.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 300.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc - Cable cao cấp trị giá 400k Tặng ngay Dán Cường Lực Cao Cấp, Ốp Lưng khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Giảm thêm 300.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc - Cable cao cấp trị giá 400k Tặng ngay Dán Cường Lực Cao Cấp khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau | 3 camera 12 MP | 2 camera 12 MP | ||
Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự |
||||
Quay phim | 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps | 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3095 mAh | 3240 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc không dây Sạc không dây MagSafe Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin | Sạc không dây Sạc không dây MagSafe Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.22 GHz | 3.22 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO | |||
GPS | A-GPS BDS GALILEO GLONASS iBeacon QZSS | A-GPS BDS GALILEO GLONASS iBeacon QZSS | |||
Bluetooth | A2DP LE v5.0 | A2DP LE v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 204 g | Nặng 174 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | AAC FLAC MP3 | AAC FLAC MP3 |