Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 12 Pro Max Quốc tế Cũ 99% Bản 256GB | iPhone Xs Max Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB |
|
||
Giá | 17.590.000₫ | 7.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 300.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc - Cable cao cấp trị giá 400k Tặng ngay Dán Cường Lực Cao Cấp khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng Sạc - Cable khi mua máy Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1284 x 2778 Pixels | 1125 x 2436 pixel | |||
Màn hình rộng | 6.7 | 6.5 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 3 camera 12 MP | Camera Dual 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 12 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultraw |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim | 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3687 mAh | 3174 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion battery 3174 mAh | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | iOS 12, có thể lên iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân | Apple A12 Bionic | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Hexa-core (8 nhân) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 128GB/256GB/512GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
GPS | GLONASS, BDS, A-GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | A2DP, v5.0 | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Hỗ trợ cổng Lightning 2.0, proprietary reversible connector | |||
Kết nối khác | OTG | NFC/ GPS/ USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Kim loại cao cấp + kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 228 g | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Hỗ trợ | |||
Radio | Không | Hỗ trợ qua App | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |