Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 12.9" (2018) | iPad mini 2 mới 99% (Wifi Only) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV Tặng khăn lau màn hình iPad cao cấp trị giá 50.000vnđ Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Tặng củ sạc cao cấp trị giá 200.000vnđ Tặng cáp USB cao cấp trị giá 150.000vnđ Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện Hỗ trợ mua bao da cao cấp với giá 150.000vnđ Hỗ trợ mua tai nghe iPhone chính hãng với giá 150.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc, Cable xịn chính hãng Apple +200.000vnđ |
||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.3 | iOS 8.1 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | LED-backlit IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 12.9 inches | 7.9 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic (7 nm) | Apple A7 | ||
Số nhân | 8 nhân | Dual-core | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | Dual-core 1.3 GHz Cyclone (ARM v8-based) | |||
RAM | 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM | 1 GB RAM DDR3 | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU (7-core graphics) | PowerVR G6430 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 1/3\", PDAF | 5 MP, 2592 х 1944 pixel | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | Quad-LED dual-tone flash, HDR | nhận diện khuôn mặt | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 720p @ 30fps, | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | ||
4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 | có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | Không | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | Facetime | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR | V4.0 with A2DP | |||
Cổng USB | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | Lightning | |||
HDMI | Đang cập nhật | Không | |||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | không | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | có | |||
Radio FM | Hỗ trợ | không | |||
Văn phòng | iMessage, Email, Push Email, IM | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Ứng dụng khác | Hỗ trợ qua App | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 280.6 x 214.9 x 5.9 mm | 200 x 134,7 x 7,5 mm (7.87 x 5.30 x 0.30 in) | ||
Trọng lượng (g) | 631 g | 331 g (Wi-Fi) / 341 g (3G / LTE) (11.68 oz) | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po battery | Pin chuẩn Li-Po | ||
Dung lượng pin | Non-removable Li-Po battery (36.71 Wh) | Đang cập nhật | |||
Thời gian sử dụng thường | Tùy chỉnh | 23.8 Wh (Khoảng 6471 mAh) |