Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 12.9" (2020) | iPad Pro 11" (2020) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại | |||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt | ||
Hệ điều hành | iPadOS 13.4 | iPadOS 13.4 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 12.9 inches, 515.3 cm2 (~85.4% screen-to-body ratio), 2048 x 2732 pixels, 4:3 ratio (~265 ppi density) | 11.0 inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio), 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12Z Bionic | Apple A12Z Bionic | ||
Số nhân | Octa-core | Octa-core | |||
Tốc độ CPU | |||||
RAM | 6 GB RAM | 6 GB RAM | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU | Apple GPU | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB/ 256 GB/ 512 GB or 1 TB | 128 GB/ 256 GB/ 512 GB or 1 TB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2 | 7 MP, f/2.2 | |||
Tính năng camera | Quad-LED dual-tone flash, HDR | Quad-LED dual-tone flash, HDR | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | ||
4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | |||
Đàm thoại | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR | 5.0, A2DP, LE, EDR | |||
Cổng USB | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | MP4/H.264 player | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio FM | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Văn phòng | iMessage, Email, Push Email, IM | iMessage, Email, Push Email, IM | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Ứng dụng khác | Hỗ trợ qua App | Hỗ trợ qua App | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 280.6 x 214.9 x 5.9 mm (11.05 x 8.46 x 0.23 in) | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm (9.75 x 7.03 x 0.23 in) | ||
Trọng lượng (g) | 641 g (Wi-Fi), 643 g (LTE) (1.41 lb) | 471 g (Wi-Fi), 473 g (LTE) (1.04 lb) | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po, 9720 mAh battery | Non-removable Li-Po battery | ||
Dung lượng pin | Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) | Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) | |||
Thời gian sử dụng thường | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |