Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 11" (2020) | iPad Pro 10.5\" mới 99% 64GB (4G Wifi) |
|
||
Giá | 10.590.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng Sim 4G Data miễn phí Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV Tặng khăn lau màn hình iPad cao cấp trị giá 50.000vnđ Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Tặng củ sạc cao cấp trị giá 200.000vnđ Tặng cáp USB cao cấp trị giá 150.000vnđ Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện Hỗ trợ mua bao da cao cấp với giá 150.000vnđ Hỗ trợ mua tai nghe iPhone chính hãng với giá 150.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc, Cable xịn chính hãng Apple +200.000vnđ |
||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | ||
Hệ điều hành | iPadOS 13.4 | iOS | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | iOS | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 11.0 inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio), 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) | 9.7 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12Z Bionic | Apple A9X | ||
Số nhân | Octa-core | Dual-core 2.16 GHz (Twister) | |||
Tốc độ CPU | 2.16 GHz | ||||
RAM | 6 GB RAM | 2 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU | PowerVR Series 7 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB/ 256 GB/ 512 GB or 1 TB | 32 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không hỗ trợ | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | ||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2 | 5 MP | |||
Tính năng camera | Quad-LED dual-tone flash, HDR | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhân diện nụ cười, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | Ultra HD@30fps | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | không | ||
4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 | không | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | Không | |||
Đàm thoại | Có hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR | 4.2, A2DP, EDR | |||
Cổng USB | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | Lightning | |||
HDMI | Không | ||||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | không | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | CÓ | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | CÓ | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | không | |||
Radio FM | Hỗ trợ | không | |||
Văn phòng | iMessage, Email, Push Email, IM | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Có | |||
Ứng dụng khác | Hỗ trợ qua App | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm (9.75 x 7.03 x 0.23 in) | Dài 240 mm - Rộng 169.5 mm - Dày 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 471 g (Wi-Fi), 473 g (LTE) (1.04 lb) | 437 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po battery | Non-removable Li-Ion | ||
Dung lượng pin | Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) | 7306 mAh battery (27.9 Wh) | |||
Thời gian sử dụng thường | Tùy chỉnh | Up to 12 h |