Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 11" (2018) | iPad Pro 12.9" mới 99% (4G Wifi) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng bộ sạc cao cấp cho iPad trị giá 300.000đ Tặng dán cường lực chống xước cao cấp trị giá 200.000đ Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện |
||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Tiếng Anh | ||
Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 12.1 | iOS | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 11.0 inches | 12.9 inch | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic (7 nm) | Apple A10X | ||
Số nhân | 8 nhân | 6 nhân 64-bit | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x Vortex + 4x Tempest) | Apple A10X Fusion | |||
RAM | 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM | 4GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU (7-core graphics) | Power VR | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM | 64GB/256GB/512GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | Không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 1/3\", PDAF | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 7MP | |||
Tính năng camera | Quad-LED dual-tone flash, HDR | F/1.8, Chống rung OIS, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | Ultra HD@30fps | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | Có | ||
4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | Nano Sim | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | 1 Sim | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR | 4.2, A2DP, EDR | |||
Cổng USB | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | USB 2.0 | |||
HDMI | Đang cập nhật | Không | |||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | Hỗ trợ | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có | |||
Radio FM | Hỗ trợ | Không | |||
Văn phòng | iMessage, Email, Push Email, IM | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Ứng dụng khác | Hỗ trợ qua App | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | 305.7 x 220.6 x 6.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 468 g | 692g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po battery | Lithium - Polymer | ||
Dung lượng pin | Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) | 41w/h | |||
Thời gian sử dụng thường | Tùy chỉnh | Up to 13 h |