Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 11" (2018) | Apple iPad Gen 6 9.7 (2018) |
|
||
Giá | 7.790.000₫ | ||||
Khuyến mại | |||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 12.1 | iOS 11.3 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | LED-backlit IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16M colors | |||
Màn hình rộng | 11.0 inches | 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio) | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | capacitive touchscreen | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic (7 nm) | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | ||
Số nhân | 8 nhân | 4 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x Vortex + 4x Tempest) | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | |||
RAM | 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM | 2 GB RAM | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU (7-core graphics) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM | 32/128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | Không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 1/3\", PDAF | 8 MP (f/2.4, 31mm, 1.12 µm), autofocus | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 1.2 MP (f/2.2, 31mm), 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular | |||
Tính năng camera | Quad-LED dual-tone flash, HDR | Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | Hỗ trợ | ||
4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 | Hỗ trợ | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR | 4.2, A2DP, EDR, LE | |||
Cổng USB | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | 2.0, proprietary reversible connector | |||
HDMI | Đang cập nhật | Không hỗ trợ | |||
Jack tai nghe | 3.5mm jack | 3.5mm Jack | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | Hỗ trợ | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP4/H.264 player | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio FM | Hỗ trợ | Không | |||
Văn phòng | iMessage, Email, Push Email, IM | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Ứng dụng khác | Hỗ trợ qua App | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | 240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) | ||
Trọng lượng (g) | 468 g | 469 g (Wi-Fi) / 478 g (LTE) (1.05 lb) | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po battery | Non-removable Li-Ion battery (32.4 Wh) | ||
Dung lượng pin | Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) | Đang cập nhật | |||
Thời gian sử dụng thường | Tùy chỉnh | Up to 10 h (multimedia) |