Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad mini 4 | iPad mini 3 (4G Wifi) |
|
||
Giá | 5.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ |
Tặng dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV Phiếu dán màn hình từ tính 3 lớp trong vòng 1 năm Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua Sạc, Cable iPad chỉ với 300.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 12.000mAh với giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền Miễn phí tạo tài khoản iCloud, Apple ID |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 9 | iOS 8.1 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | LED-backlit IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 7.9 inches | 7.9 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A8 | Apple A7 | ||
Số nhân | 2 nhân | Dual-core | |||
Tốc độ CPU | 1.3 Dual-core 1.5 GHz | Dual-core 1.3 GHz Cyclone (ARM v8-based) | |||
RAM | 2 GB | 1 GB RAM DDR3 | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Đang cập nhật | PowerVR G6430 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 16/64/128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | không | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | ||||
Camera | Camera sau | 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus | 5 MP, 2592 х 1944 pixel | ||
Camera trước | 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi Cellular | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. | nhận diện khuôn mặt | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | 720p @ 30fps, | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | ||
4G | LTE | có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | ||||
Đàm thoại | Hỗ trợ | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | V4.0 with A2DP | V4.0 with A2DP | |||
Cổng USB | Lightning | ||||
HDMI | Không | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | không | không | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |||
Ghi âm | có | có | |||
Radio FM | không | không | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | ||||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | ||||
Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | 200 x 134,7 x 7,5 mm (7.87 x 5.30 x 0.30 in) | ||
Trọng lượng (g) | 299 | 331 g (Wi-Fi) / 341 g (3G / LTE) (11.68 oz) | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Po | ||
Dung lượng pin | 6471 mAh | Đang cập nhật | |||
Thời gian sử dụng thường | Up to 9h |