So sánh giữa iPad mini 4 và iPad Air

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad mini 4 iPad Air
Giá 5.990.000₫ 4.290.000₫
Khuyến mại

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Thông tin khác Ngôn ngữ Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật
Hệ điều hành iOS 9 iOS 7.0
Màn hình Loại màn hình LED-backlit IPS LCD LED-backlit IPS LCD
Màu màn hình 16 triệu màu 16 triệu màu
Màn hình rộng 7.9 inches 9.7 inh
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A8 Apple A7
Số nhân 2 nhân 2 nhân
Tốc độ CPU 1.3 Dual-core 1.5 GHz 1.3 GHz
RAM 2 GB 1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Đang cập nhật PowerVR G6430
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 16/64/128 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Hỗ trợ thẻ tối đa không không
Thông tin khác Đang cập nhật Đang cập nhật
Camera Camera sau 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus 8.0 MP
Camera trước 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi Cellular 1.2 MP
Tính năng camera 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps
Kết nối 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4G LTE
WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
Hỗ trợ sim Nano-SIM Nano Sim
Đàm thoại Hỗ trợ Hỗ trợ
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) A-GPS và GLONASS
Bluetooth V4.0 with A2DP V4.0 with A2DP
Cổng USB Lightning Lighting
HDMI Không Không
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác không không
Tiện ích Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm
Radio FM không không
Văn phòng Đang cập nhật Đang cập nhật
Chỉnh sửa hình ảnh Hỗ trợ Hỗ trợ
Ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm 123.8 x 58.6 x 7.6 mm
Trọng lượng (g) 299 112
Thông tin pin & Sạc Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 6471 mAh 8600 mAh
Thời gian sử dụng thường Up to 9h 10 giờ

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad mini 4 và iPad Air

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01845 sec| 1766.492 kb