So sánh giữa Huawei P20 Pro

Thông số tổng quan
Hình ảnh Huawei P20 Pro
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2244 pixels, 18.7:9 ratio (~408 ppi density)
Màn hình rộng 6.1 inches, 93.8 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 40 MP (f/1.8, 1/1.7\", OIS) + 20 MP (f/1.6) + 8 MP (f/2.4)
Camera trước 24 MP, autofocus, f/2.0, 1080p
Đèn Flash dual-LED dual-tone flash
Chụp ảnh nâng cao Leica optics, 3x optical zoom, phase detection and laser autofocus
Quay phim dual-LED dual-tone flash
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Hisilicon Kirin 970
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD
Kết nối Mạng di động
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
Cổng kết nối/sạc 3.1, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Nhôm nguyên khối cao cấp
Kích thước 155 x 73.9 x 7.8 mm (6.10 x 2.91 x 0.31 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio FM radio
Xem phim XviD/MP4/H.264/WMV player
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei P20 Pro

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.10737 sec| 1746.281 kb