So sánh giữa Huawei P20

Thông số tổng quan
Hình ảnh Huawei P20
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình
Độ phân giải 20 MP và 12 MP (2 camera)
Màn hình rộng 5.8\"
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 20 MP và 12 MP (2 camera)
Camera trước 24 MP
Đèn Flash Đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD Hệ điều hành - CPU
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3400 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Hisilicon Kirin 970 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 2.4 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động
Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v4.2, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc đang cập nhật
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác USB Type-C
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Kim loại nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Dài 149.1 mm - Rộng 70.8 mm - Ngang 7.7 mm
Trọng lượng 165 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio FM radio
Xem phim MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei P20

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01793 sec| 1745.992 kb