So sánh giữa Huawei Nova 4 và Huawei P20

Thông số tổng quan
Hình ảnh Huawei Nova 4 Huawei P20
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density) 20 MP và 12 MP (2 camera)
Màn hình rộng 6.4 inches, 101.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio) 5.8\"
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP or 20 MP, f/1.8, PDAF 16 MP, f/2.2, 13mm 2 MP, f/2.4, depth sensor 20 MP và 12 MP (2 camera)
Camera trước 25 MP, f/2.0 24 MP
Đèn Flash LED flash Đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD Hệ điều hành - CPU
Quay phim 1080p@30fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3340 mAh battery 3400 mAh
Loại pin Non-removable Li-Ion Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); EMUI 9 Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Hisilicon Kirin 970 (10 nm) Hisilicon Kirin 970 8 nhân
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) 4 nhân 2.4 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP12 Mali-G72 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 4 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động
Sim Hybrid Dual SIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS A-GPS, GLONASS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD v4.2, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc microUSB 2.0, USB On-The-Go đang cập nhật
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác USB On-The-Go USB Type-C
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng đứng nguyên khối Kim loại nguyên khối
Chất liệu Kim loại và mặt kính cao cấp Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 157 x 75.1 x 7.8 mm (6.18 x 2.96 x 0.31 in) Dài 149.1 mm - Rộng 70.8 mm - Ngang 7.7 mm
Trọng lượng 172 g (6.07 oz) 165 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Hỗ trợ Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Hỗ trợ FM radio
Xem phim MP4/H.264 player MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV/Flac player MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei Nova 4 và Huawei P20

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01853 sec| 1758.172 kb