So sánh giữa Huawei Nova 4 và Huawei Honor Note 10

Thông số tổng quan
Hình ảnh Huawei Nova 4 Huawei Honor Note 10
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density)
Màn hình rộng 6.4 inches, 101.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP or 20 MP, f/1.8, PDAF 16 MP, f/2.2, 13mm 2 MP, f/2.4, depth sensor
Camera trước 25 MP, f/2.0
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama
Quay phim 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3340 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); EMUI 9
Chipset (hãng SX CPU) Hisilicon Kirin 970 (10 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động
Sim Hybrid Dual SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
Cổng kết nối/sạc microUSB 2.0, USB On-The-Go
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác USB On-The-Go
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Kim loại và mặt kính cao cấp
Kích thước 157 x 75.1 x 7.8 mm (6.18 x 2.96 x 0.31 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ
Xem phim MP4/H.264 player
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV/Flac player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei Nova 4 và Huawei Honor Note 10

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02200 sec| 1758.508 kb