So sánh giữa Huawei Nova 4e và Huawei Honor Note 10

Thông số tổng quan
Hình ảnh Huawei Nova 4e Huawei Honor Note 10
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2312 pixels (~415 ppi density)
Màn hình rộng 6.15 inches, 93.6 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 24 MP, f/1.8, PDAF 8 MP, 13mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, depth sensor
Camera trước 32 MP, f/2.0
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama
Quay phim 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 3340 mAh
Loại pin Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); EMUI 9
Chipset (hãng SX CPU) Hisilicon Kirin 710 (12 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G51 MP4
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB or 6 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Kết nối Mạng di động
Sim Hybrid Dual SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
Cổng kết nối/sạc microUSB 2.0, USB On-The-Go
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác USB On-The-Go
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Kim loại và mặt kính cao cấp
Kích thước 152.9 x 72.7 x 7.4 mm (6.02 x 2.86 x 0.29 in)
Trọng lượng 159 g (5.61 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ
Xem phim MP4/H.264 player
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV/Flac player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei Nova 4e và Huawei Honor Note 10

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01864 sec| 1758.25 kb