So sánh giữa Huawei Nova 3i và Huawei Mate 20
Thông số tổng quan
|
Hình ảnh |
Huawei Nova 3i
|
Huawei Mate 20
|
|
Giá
|
6.890.000₫
|
|
|
Khuyến mại
|
|
|
|
Màn hình |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD capacitive touchscreen |
|
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels |
|
|
Màn hình rộng |
6.3 inches |
|
|
Mặt kính cảm ứng |
Điện dung đa điểm |
|
|
Camera |
Camera sau |
16 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, depth sensor |
|
|
Camera trước |
24 MP, f/2.0 |
|
|
Đèn Flash |
LED flash |
|
|
Chụp ảnh nâng cao |
LED flash, HDR, panorama |
|
|
Quay phim |
1080p@30fps |
|
|
Videocall |
Có |
|
|
Thông tin pin & Sạc |
Dung lượng pin |
3340 mAh battery |
|
|
Loại pin |
Non-removable Li-Ion |
|
|
Công nghệ pin |
|
|
|
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo) |
|
|
Chipset (hãng SX CPU) |
Hisilicon Kirin 710 |
|
|
Tốc độ CPU |
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) |
|
|
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G51 MP4 |
|
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
RAM |
128 GB, 4 GB RAM or 64 GB, 4/6 GB RAM |
|
|
Bộ nhớ trong |
|
|
|
Thẻ nhớ ngoài |
microSD |
|
|
Kết nối |
Mạng di động |
|
|
|
Sim |
Hybrid Dual SIM |
|
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
|
|
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
|
|
Bluetooth |
4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD |
|
|
Cổng kết nối/sạc |
microUSB 2.0, USB On-The-Go |
|
|
Jack tai nghe |
3.5 mm |
|
|
Kết nối khác |
USB On-The-Go |
|
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Thiết kế |
Thẳng đứng nguyên khối |
|
|
Chất liệu |
Kim loại và mặt kính cao cấp |
|
|
Kích thước |
157.6 x 75.2 x 7.6 mm |
|
|
Trọng lượng |
169 g |
|
|
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
|
|
|
Ghi âm |
Hỗ trợ |
|
|
Radio |
Hỗ trợ |
|
|
Xem phim |
MP4/H.264 player |
|
|
Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WAV/Flac player |
|
|
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei Nova 3i và Huawei Mate 20