Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Huawei Nova 2i | Nokia X7 (Nokia 7.1 Plus) RAM 4GB (ROM Tiếng Việt) |
|
||
Giá | 5.850.000₫ | ||||
Khuyến mại |
• Giảm ngay 50.000vnđ khi mua hàng tại 54 Trần Đăng Ninh và 587 Nguyễn Văn Cừ • Hỗ trợ tham gia chương trình "phụ kiện đồng giá 25.000vnđ" • Tặng dán màn từ tính chống xước 1 năm trị giá 600.000vnđ • Tặng dán cường lực, ốp lưng trị giá 150.000vnđ khi mua BHV • Tặng phiếu giảm giá 50.000vnđ khi mua hàng • Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000vnđ • Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 12.000mAh với giá 290.000vnđ |
Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | |||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels | ||||
Màn hình rộng | 6.18 inches | ||||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | Dual : 12 MP, f/1.8, 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 13 MP | |||
Camera trước | 20 MP, f/2.0, 0.9µm | ||||
Đèn Flash | dual-LED dual-tone flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao | Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR | ||||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS) | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh battery | |||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | ||||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm) | ||||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 64/128 GB, 4 GB RAM | |||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | ||||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | ||||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | |||
Chất liệu | Khung nhôm và mặt kính cao cấp | ||||
Kích thước | 154.8 x 75.8 x 8 mm | ||||
Trọng lượng | 178 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Hỗ trợ | ||||
Radio | Hỗ trợ qua App | ||||
Xem phim | MP4/H.264 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |