Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Huawei MediaPad T1 10 |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại | ||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | Android 4.4.4 (KitKat) | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 9.6 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | ||
Số nhân | Đang cập nhật | |||
Tốc độ CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 | |||
RAM | 1 GB RAM | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 306 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Up to 32 GB (dedicated slot) | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 5 MP, AF | ||
Camera trước | 2 MP | |||
Tính năng camera | LED flash | |||
Quay phim | Đang cập nhật | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | ||
4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300) | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Micro-SIM | |||
Đàm thoại | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant) | |||
Bluetooth | 4.0, A2DP | |||
Cổng USB | microUSB 2.0 | |||
HDMI | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/Flac player | |||
Ghi âm | Đang cập nhật | |||
Radio FM | Đang cập nhật | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Đang cập nhật | |||
Ứng dụng khác | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 248.5 x 150 x 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | 433 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po | ||
Dung lượng pin | 4800 mAh battery | |||
Thời gian sử dụng thường | Đang cập nhật |