Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Huawei MediaPad M3 8.4 |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại | ||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 8.4 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | HiSilicon Kirin 950 | ||
Số nhân | 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53) | |||
RAM | 4 GB RAM | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-T880 MP4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32/64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Up to 256 GB (dedicated slot) | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 8 MP, AF | ||
Camera trước | 8 MP | |||
Tính năng camera | HDR, panorama | |||
Quay phim | 1080p@30fps | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | ||
4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 19(800), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant) | |||
Bluetooth | 4.1, A2DP, EDR, LE | |||
Cổng USB | microUSB 2.0 | |||
HDMI | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4/H.264 player | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/Flac player | |||
Ghi âm | Đang cập nhật | |||
Radio FM | Đang cập nhật | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Đang cập nhật | |||
Ứng dụng khác | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 215.5 x 124.2 x 7.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | 326 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-on | ||
Dung lượng pin | 5100 mAh battery | |||
Thời gian sử dụng thường | Đang cập nhật |