So sánh giữa Huawei Mate 20 X

Thông số tổng quan
Hình ảnh Huawei Mate 20 X
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2244 pixels
Màn hình rộng 7.2 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Triple: 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7\", PDAF/Laser AF 20 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide), 1/2.7\", PDAF/Laser AF 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4\", 5x optical zoom, OIS, PDAF/Laser AF
Camera trước 24 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Đèn Flash Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Chụp ảnh nâng cao dual-LED dual-tone flash
Quay phim 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps
Videocall Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) HiSilicon Kirin 980 (7 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP10
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 128 GB, 6 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài NM (Nano Memory)
Kết nối Mạng di động
Sim Nano-SIM, dual stand-by
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Cổng kết nối/sạc 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
Jack tai nghe Đang cập nhật
Kết nối khác Đang cập nhật
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng
Chất liệu Kim loại mặt kính cao cấp
Kích thước 174.6 x 85.4 x 8.2 mm
Trọng lượng 232 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ
Xem phim DivX/XviD/MP4/H.265/WMV player
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Huawei Mate 20 X

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01823 sec| 1746.555 kb