Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Điện thoại ZTE Nubia Red Magic 7S Pro | Samsung Galaxy Z Flip - Chính hãng |
|
||
Giá | 18.450.000₫ | 16.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có) Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng Mới 100% Fullbox |
Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Cảm ứng điện dung đa điểm | Foldable Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels | 1080 x 2636 pixels (~425 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.8 inches | 6.7 inches, 101.6 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Có | Cover display: 1.1\", Super AMOLED, 112 x 300 pixels | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | 12 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm | ||
Camera trước | 8 MP, (góc rộng), ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps | 10 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1.22µm, PDAF | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m | ||||
Quay phim | 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 135W, 100% trong 15 phút (Quảng cáo) | 3300 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Non-removable Li-Po 3300 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 12, Redmagic 5.5 | Android 10.0; One UI 2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (2x3.2 GHz + 3x2.75 GHz + 4x2.0 GHz) GPU: Adreno 730 | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2x3.2 GHz + 3x2.75 GHz + 4x2.0 GHz | Octa-core (1x2.95 GHz Kryo 485 & 3x2.41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Adreno 640 (700 MHz) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 12-18GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB-1TB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Nhiều mạng | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Nano SIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, aptX, LE | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thanh + Cảm ứng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | 166.3 x 77.1 x 10 mm | Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực | |||
Kích thước | Unfolded: 167.3 x 73.6 x 7.2 mm (Folded: 87.4 x 73.6 x 17.3 mm) | ||||
Trọng lượng | 235 g | 183 g (6.46 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | ||||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |