So sánh giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Ultra (Extreme Edition) Bản 8/128GB và Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition Bản 8/128GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Ultra (Extreme Edition) Bản 8/128GB Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition Bản 8/128GB
Giá 11.450.000₫ 7.950.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Màn hình Công nghệ màn hình OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9
Độ phân giải 1220 x 2712 pixels 1080 x 2400 pixels
Màn hình rộng 6.67 6.67 inches
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps 64 MP (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR
Camera trước 20 MP (góc rộng) Quay phim: 080p@30/60fps, 720p@120fps 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh Li-Po 4700mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 17ph (Quảng cáo)
Loại pin Li-Po Li-Po
Công nghệ pin Li-Po 5000 mAh Li-Po 4700mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 17ph (Quảng cáo)
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 12, MIUI 134K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps Android 12, MIUI 13
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730
Tốc độ CPU 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz 1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 730 Adreno 730
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8-12GB 8-12GB
Bộ nhớ trong 128-512GB 128-256GB, UFS 3.1
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Đa mạng
Sim 2 SIM, NanoSIM Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
Bluetooth 5.2, A2DP, LE 5.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Type-C USB Type-C
Jack tai nghe Không Không
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng
Chất liệu
Kích thước 163.1 x 75.9 x 8.6 mm 162.5 x 76.7 x 8.5 mm
Trọng lượng 202 g 210 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Ultra (Extreme Edition) Bản 8/128GB và Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition Bản 8/128GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01770 sec| 1786.859 kb