So sánh giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/256GB và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/256GB Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB)
Giá 8.950.000₫ 7.690.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam

Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV

Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Màn hình Công nghệ màn hình OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus AMOLED độ sáng 1200 nits
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.67 inch 6.67\" - Tần số quét 120 Hz
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau 48 MP, (góc rộng), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Camera trước 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/120fps 16 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông


Quay phim Quay phim: 4K@60/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo) 5000 mAh Tặng sạc 67W
Loại pin Li-Po Li-Po
Công nghệ pin Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo) Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Androi 12 ,Miui 13 Android 11
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) 8 nhân (4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619
Tốc độ CPU 4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G610 Adreno 619
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128-256GB UFS 3.1 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ đa mạng Hỗ trợ 5G
Sim 2 sim 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
GPS BDS GALILEO GLONASS GPS
Bluetooth 5.3, A2DP, LE A2DP LE v5.1
Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe Không 3.5 mm
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng Nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật
Kích thước 163.1 x 76.2 x 8.5 mm Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm
Trọng lượng 201g Nặng 202g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/256GB và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01789 sec| 1766.773 kb