So sánh giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 12/256GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/128GB Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 12/256GB
Giá 8.250.000₫ 7.550.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Màn hình Công nghệ màn hình OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus Super AMOLED, 16 triệu màu
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels Super AMOLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5
Màn hình rộng 6.67 inch 6.67
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, (góc rộng), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS 48 MP, f/1.8(góc rộng) 8 MP, 119˚(siêu rộng) 5 MP, 50mm (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS
Camera trước 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/120fps 20 MP, f/2.5, (góc rộng), 1/3.4\", 0.8µm Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim Quay phim: 4K@60/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo) Li-Po 4520mAh Sạc nhanh 33W, đầy pin trong 52 phút (quảng cáo)
Loại pin Li-Po Non-removable Li-Po
Công nghệ pin Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo) Fast charging 67W, 100% in 42 min (advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Androi 12 ,Miui 13 Android 11, MIUI 12.2
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) 8 nhân (4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 Qualcomm Snapdragon 870 5G (7 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) GPU: Adreno 650
Tốc độ CPU 4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz 1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585
Chip đồ họa (GPU) Mali-G610 Adreno 650
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB 6-8GB
Bộ nhớ trong 128-256GB UFS 3.1 128GB-256GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ đa mạng
Sim 2 sim 2 SIM, Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Cổng kết nối/sạc Type-C USB Type-C
Jack tai nghe Không Không
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng Thanh + cảm ứng
Chất liệu
Kích thước 163.1 x 76.2 x 8.5 mm 163.7 x 76.4 x 7.8 mm
Trọng lượng 201g 196 g (6.91 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio Không
Xem phim MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10
Nghe nhạc WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 12/256GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01859 sec| 1766.867 kb