So sánh giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition Ram 12GB ( Sẵn Tiếng Việt )

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/128GB Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition Ram 12GB ( Sẵn Tiếng Việt )
Giá 8.250.000₫ 8.150.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Màn hình Công nghệ màn hình OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Màn hình rộng 6.67 inch 6.67 inch
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
Camera Camera sau 48 MP, (góc rộng), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Camera trước 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/120fps 16 MP 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim Quay phim: 4K@60/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo) 5065 mAh battery
Loại pin Li-Po Non-removable Li-Po
Công nghệ pin Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo) Fast charging 67W, 100% in 42 min (advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Androi 12 ,Miui 13 Android 11, MIUI 12.5
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) 8 nhân (4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
Tốc độ CPU 4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G610 Mali-G77 MC9
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128-256GB UFS 3.1 128GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ đa mạng
Sim 2 sim 2 Sim
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe Không Không
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng
Chất liệu
Kích thước 163.1 x 76.2 x 8.5 mm 161.9 x 76.9 x 8.3 mm (6.37 x 3.03 x 0.33 in)
Trọng lượng 201g 205g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio Không
Xem phim MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10
Nghe nhạc WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition Ram 12GB ( Sẵn Tiếng Việt )

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.06088 sec| 1766.641 kb