So sánh giữa Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G (8GB/128GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 8/128GB Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G (8GB/128GB)
Giá 7.250.000₫ 6.390.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam

Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV

Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED, 16 triệu màu AMOLED độ sáng 1200 nits
Độ phân giải Super AMOLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.67 6.67\" - Tần số quét 120 Hz
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau 48 MP, f/1.8(góc rộng) 8 MP, 119˚(siêu rộng) 5 MP, 50mm (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Camera trước 20 MP, f/2.5, (góc rộng), 1/3.4\", 0.8µm Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps 16 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông


Quay phim 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 4520mAh Sạc nhanh 33W, đầy pin trong 52 phút (quảng cáo) 5000 mAh Tặng sạc 67W
Loại pin Non-removable Li-Po Li-Po
Công nghệ pin Fast charging 67W, 100% in 42 min (advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+ Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.2 Android 11
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 870 5G (7 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) GPU: Adreno 650 Mediatek Helio G96 (12 nm) 8 nhân (2x2.05 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2
Tốc độ CPU 1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 650 Adreno 619
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6-8GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128GB-256GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim 2 SIM, Nano SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS BDS GALILEO GLONASS GPS
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD A2DP LE v5.1
Cổng kết nối/sạc USB Type-C Type-C
Jack tai nghe Không 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + cảm ứng Nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật
Kích thước 163.7 x 76.4 x 7.8 mm Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm
Trọng lượng 196 g (6.91 oz) Nặng 202g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio Không
Xem phim MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10
Nghe nhạc WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G (8GB/128GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01743 sec| 1766.609 kb