Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition Ram 12GB ( Sẵn Tiếng Việt ) | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB) |
|
||
Giá | 8.150.000₫ | 7.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có) Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng Mới 100% Fullbox |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ) | AMOLED độ sáng 1200 nits | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inch | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông |
||||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR | 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5065 mAh battery | 5000 mAh Tặng sạc 67W | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Fast charging 67W, 100% in 42 min (advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+ | Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12.5 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm) | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619 | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MC9 | Adreno 619 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | |||
Sim | 2 Sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC | BDS GALILEO GLONASS GPS | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | A2DP LE v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
Jack tai nghe | Không | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm (6.37 x 3.03 x 0.33 in) | Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm | |||
Trọng lượng | 205g | Nặng 202g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10 | Có | |||
Nghe nhạc | WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC | Có |