Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vivo iQOO Neo 3 (6GB/128GB) | Samsung Galaxy M51 Chính hãng |
|
||
Giá | 8.490.000₫ | 8.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Giảm thẳng 1.000.000đ đến hết 26/02/2021 |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.57\" | 6.7 | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 32 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Quay phim | 4k (2160p@30fps) | 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Thông qua ứng dụng thứ 3 | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh - Sạc nhanh 44W | 7000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | Snapdragon 730 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 163.7 mm - Ngang 75.6mm - Dày 8.9 mm | Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm | |||
Trọng lượng | 198.1 g | 213 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |